Trong tiếng Anh, bàn làm việc có nghĩa là “ desk”, đây là từ dùng chỉ những mẫu bàn làm việc có ngăn kéo.
- Ví dụ 1: He would have fallen right off his desk!
Được dịch nghĩa tiếng Việt là: Anh ấy sẽ rơi ra khỏi bàn làm việc của anh ấy!
- Ví dụ 2: You can ask facilities management about a desk.
Được dịch nghĩa tiếng Việt là: Bạn có thể hỏi quản lý cơ sở vật chất về một chiếc bàn làm việc.
- Ví dụ 3: What's all this stuff doing on top of my desk?
Được dịch nghĩa tiếng Việt là: Tất cả những thứ này đang làm gì trên bàn làm việc của tôi?
- Ví dụ 4: Move away from my desk.
Được dịch nghĩa tiếng Việt là: Tránh xa bàn làm việc của tôi.
- Ví dụ 5: Is it possible he kept everything under the desk?
Được dịch nghĩa tiếng Việt là: Có thể nào anh ta giữ mọi thứ dưới bàn làm việc?
- Ví dụ 6: The aim is not a “clean” desk.
Được dịch nghĩa tiếng Việt là: Mục tiêu không phải là một bàn làm việc "sạch sẽ".
- Ví dụ 7: Phuong has some photos on his desk of him about the kids.
Được dịch nghĩa tiếng Việt là: Phương có một số bức ảnh trên bàn của anh ấy về những đứa trẻ.
- Ví dụ 8: Is your desk set up most suitably?
Được dịch nghĩa tiếng Việt là: Bàn làm việc của bạn đã được bố trí phù hợp nhất chưa?
- Ví dụ 9: May I kindly request the key to the piano and the desk?
Được dịch nghĩa tiếng Việt là: Tôi có thể có chìa khóa đàn piano và bàn làm việc được không?
- Ví dụ 10: If you work in an office, move your desk near a window.
#banlamviectienganhlagi #banlamviechoaphat #noithathoaphat

Xem chi tiết tại: https://hoaphatnoithat.vn/ban-lam-viec-tieng-anh-la-gi.html
https://www.pinterest.com/noithat_hoaphat/bàn-làm-việc-trong-tiếng-anh-là-gì/
https://linkhay.com/link/5688612/ban-lam-viec-tieng-anh-la-gi
http://www.4mark.net/story/7824901/bàn-làm-việc-tiếng-anh-là-gì-ví-dụ-và-tiếng-anh-về-bàn-làm-việc
https://twitter.com/noi_thathoaphat/status/1574591050244845568
https://flipboard.com/@noithat_hoaphat/một-số-ví-dụ-cách-sử-dụng-từ-bàn-làm-việc-trong-tiếng-anh-pdk1g41nz
https://www.linkedin.com/posts/noithathoaphat1_bàn-làm-việc-tiếng-anh-là-gì-ví-dụ-và-tiếng-activity-6980358009214423040-lqhJ/
https://noithathoaphat4.tumblr.com/post/696513714229280768/bàn-làm-việc-trong-tiếng-anh-là-gì
https://gab.com/noithat_hoaphat/posts/109068119738215739
Trong tiếng Anh, bàn làm việc có nghĩa là “ desk”, đây là từ dùng chỉ những mẫu bàn làm việc có ngăn kéo. - Ví dụ 1: He would have fallen right off his desk! Được dịch nghĩa tiếng Việt là: Anh ấy sẽ rơi ra khỏi bàn làm việc của anh ấy! - Ví dụ 2: You can ask facilities management about a desk. Được dịch nghĩa tiếng Việt là: Bạn có thể hỏi quản lý cơ sở vật chất về một chiếc bàn làm việc. - Ví dụ 3: What's all this stuff doing on top of my desk? Được dịch nghĩa tiếng Việt là: Tất cả những thứ này đang làm gì trên bàn làm việc của tôi? - Ví dụ 4: Move away from my desk. Được dịch nghĩa tiếng Việt là: Tránh xa bàn làm việc của tôi. - Ví dụ 5: Is it possible he kept everything under the desk? Được dịch nghĩa tiếng Việt là: Có thể nào anh ta giữ mọi thứ dưới bàn làm việc? - Ví dụ 6: The aim is not a “clean” desk. Được dịch nghĩa tiếng Việt là: Mục tiêu không phải là một bàn làm việc "sạch sẽ". - Ví dụ 7: Phuong has some photos on his desk of him about the kids. Được dịch nghĩa tiếng Việt là: Phương có một số bức ảnh trên bàn của anh ấy về những đứa trẻ. - Ví dụ 8: Is your desk set up most suitably? Được dịch nghĩa tiếng Việt là: Bàn làm việc của bạn đã được bố trí phù hợp nhất chưa? - Ví dụ 9: May I kindly request the key to the piano and the desk? Được dịch nghĩa tiếng Việt là: Tôi có thể có chìa khóa đàn piano và bàn làm việc được không? - Ví dụ 10: If you work in an office, move your desk near a window. #banlamviectienganhlagi #banlamviechoaphat #noithathoaphat Xem chi tiết tại: https://hoaphatnoithat.vn/ban-lam-viec-tieng-anh-la-gi.html https://www.pinterest.com/noithat_hoaphat/bàn-làm-việc-trong-tiếng-anh-là-gì/ https://linkhay.com/link/5688612/ban-lam-viec-tieng-anh-la-gi http://www.4mark.net/story/7824901/bàn-làm-việc-tiếng-anh-là-gì-ví-dụ-và-tiếng-anh-về-bàn-làm-việc https://twitter.com/noi_thathoaphat/status/1574591050244845568 https://flipboard.com/@noithat_hoaphat/một-số-ví-dụ-cách-sử-dụng-từ-bàn-làm-việc-trong-tiếng-anh-pdk1g41nz https://www.linkedin.com/posts/noithathoaphat1_bàn-làm-việc-tiếng-anh-là-gì-ví-dụ-và-tiếng-activity-6980358009214423040-lqhJ/ https://noithathoaphat4.tumblr.com/post/696513714229280768/bàn-làm-việc-trong-tiếng-anh-là-gì https://gab.com/noithat_hoaphat/posts/109068119738215739
HOAPHATNOITHAT.VN
Bàn làm việc tiếng anh là gì? Ví dụ và tiếng Anh về bàn làm việc
Trong tiếng Anh, bàn làm việc có nghĩa là “ desk”. Hộc tủ làm việc tiếng Anh có nghĩa là: Drawer. Vách ngăn phòng tiếng Anh có nghĩa là: “Bulkhead”
0 Comments 0 Shares 1230 Views 0 Reviews
Sponsored

Sakirabe

Create an account or log into Sakirabe. Connect with friends, family and other people you know. Share photos and videos, send messages and get updates